Có 2 kết quả:

张罗 zhāng luo ㄓㄤ 張羅 zhāng luo ㄓㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take care of
(2) to raise money
(3) to attend to (guests, customers etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take care of
(2) to raise money
(3) to attend to (guests, customers etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0