Có 2 kết quả:
张罗 zhāng luo ㄓㄤ • 張羅 zhāng luo ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take care of
(2) to raise money
(3) to attend to (guests, customers etc)
(2) to raise money
(3) to attend to (guests, customers etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take care of
(2) to raise money
(3) to attend to (guests, customers etc)
(2) to raise money
(3) to attend to (guests, customers etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0